21
Dimitrios KOURBELIS

Full Name: Dimitrios Kourbelis

Tên áo: KOURBELIS

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 31 (Nov 2, 1993)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Al Khaleej Club

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024Al Khaleej Club84
Aug 6, 2024Trabzonspor84
Jul 17, 2024Trabzonspor84
Jun 2, 2024Trabzonspor84
Jun 1, 2024Trabzonspor84
Jan 26, 2024Trabzonspor đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük84
Jan 22, 2024Trabzonspor đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük85
Jan 8, 2024Trabzonspor đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük85
Jul 10, 2023Trabzonspor85
Jun 23, 2023Panathinaikos85
Oct 12, 2019Panathinaikos85
Oct 12, 2019Panathinaikos84
May 11, 2018Panathinaikos84
May 4, 2018Panathinaikos83
Jan 3, 2017Panathinaikos83

Al Khaleej Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ibrahim ŠehićIbrahim ŠehićGK3683
17
Kostas FortounisKostas FortounisAM,F(PTC)3286
21
Dimitrios KourbelisDimitrios KourbelisHV,DM,TV(C)3184
10
Fábio MartinsFábio MartinsAM,F(PT)3183
9
Mohamed SherifMohamed SherifAM(PT),F(PTC)2882
32
Marcel Tisserand
Al Ettifaq
HV(C)3284
5
Pedro RebochoPedro RebochoHV,DM(T)3082
20
Abdullah Al-FahadAbdullah Al-FahadHV(C)3276
2
Omar Al-OudahOmar Al-OudahHV,DM(PT)2676
3
Mohammed Al-KhabraniMohammed Al-KhabraniHV(C)3178
39
Saeed Al-HamslSaeed Al-HamslHV(PC),DM(P)2879
11
Abdullah Al-SalemAbdullah Al-SalemF(C)3277
33
Bandar NasserBandar NasserHV(TC),DM,TV(T)3473
6
Khaled Al-SamiriKhaled Al-SamiriDM,TV(C)2873
25
Arif Al-HaydarArif Al-HaydarHV,DM,TV(P)2771
15
Mansour HamziMansour HamziAM,F(PTC)3378
22
Raed OzaybiRaed OzaybiGK2363
35
Rayan Al-DossaryRayan Al-DossaryGK2065
14
Ali Al-ShaafiAli Al-ShaafiHV(TC),DM(T)2363
47
Saleh AboulshamatSaleh AboulshamatHV,DM(P),TV,AM(PC)2263
18
Murad Al-Hawsawi
Ohod Club
TV(C)2370
66
Theyab AbsaTheyab AbsaAM(PT),F(PTC)1960
19
Mohammed Al-AbdullahMohammed Al-AbdullahAM(PTC)2263