32
Marcel TISSERAND

Full Name: Marcel Tisserand

Tên áo: TISSERAND

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 31 (Jan 10, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 70

CLB: Al Ettifaq

On Loan at: Al Khaleej Club

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Al Ettifaq đang được đem cho mượn: Al Khaleej Club84
Aug 22, 2024Al Ettifaq đang được đem cho mượn: Al Khaleej Club84
Aug 18, 2024Al Ettifaq đang được đem cho mượn: Al Khaleej Club85
Aug 15, 2024Al Ettifaq85
May 2, 2024Al Ettifaq85

Al Khaleej Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ibrahim ŠehićIbrahim ŠehićGK3683
17
Kostas FortounisKostas FortounisAM,F(PTC)3286
21
Dimitrios KourbelisDimitrios KourbelisHV,DM,TV(C)3184
10
Fábio MartinsFábio MartinsAM,F(PT)3183
9
Mohamed SherifMohamed SherifAM(PT),F(PTC)2882
32
Marcel TisserandMarcel TisserandHV(C)3184
7
Khaled NareyKhaled NareyHV,DM,TV(P),AM(PT)3085
5
Pedro RebochoPedro RebochoHV,DM(T)2982
20
Abdullah Al-FahadAbdullah Al-FahadHV(C)3276
2
Omar Al-OudahOmar Al-OudahHV,DM(PT)2576
3
Mohammed Al-KhabraniMohammed Al-KhabraniHV(C)3178
39
Saeed Al-HamslSaeed Al-HamslHV(PC),DM(P)2879
11
Abdullah Al-SalemAbdullah Al-SalemF(C)3177
96
Marwan Al-HaidariMarwan Al-HaidariGK2874
33
Bandar NasserBandar NasserHV(TC),DM,TV(T)3473
6
Khaled Al-SamiriKhaled Al-SamiriDM,TV(C)2773
25
Arif Al-HaydarArif Al-HaydarHV,DM,TV(P)2771
15
Mansour HamziMansour HamziAM,F(PTC)3278
22
Raed OzaybiRaed OzaybiGK2363
77
Hisham Al-DubaisHisham Al-DubaisF(C)2370
35
Rayan Al-DossaryRayan Al-DossaryGK2065
14
Ali Al-ShaafiAli Al-ShaafiHV(TC),DM(T)2263
47
Saleh AboulshamatSaleh AboulshamatHV,DM(P),TV,AM(PC)2263
18
Murad Al-HawsawiMurad Al-HawsawiTV(C)2370
66
Theyab AbsaTheyab AbsaAM(PT),F(PTC)1860