20
Abdullah AL-FAHAD

Full Name: Abdullah Fahad Abdulaziz Al-Fahad Al-Mkabbas

Tên áo: AL-FAHAD

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Jun 11, 1992)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 64

CLB: Al Khaleej FC

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 31, 2025Al Khaleej FC75
Mar 25, 2025Al Khaleej FC76
Sep 26, 2024Al Khaleej FC76
Aug 23, 2024Al Khaleej FC76
Aug 16, 2024Al Khaleej FC78
Jul 23, 2024Al Khaleej FC78
Apr 4, 2024Al Raed SFC78
Mar 28, 2024Al Raed SFC80
Dec 5, 2022Al Raed SFC80
Nov 30, 2022Al Raed SFC78
May 25, 2022Al Raed SFC78
May 10, 2022Al Raed SFC78
Apr 14, 2021Al Raed SFC78
Feb 16, 2018Al Shabab FC78
Oct 16, 2017Al Shabab FC77

Al Khaleej FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ibrahim ŠehićIbrahim ŠehićGK3683
17
Kostas FortounisKostas FortounisAM,F(PTC)3285
21
Dimitrios KourbelisDimitrios KourbelisHV,DM,TV(C)3184
10
Fábio MartinsFábio MartinsAM,F(PT)3183
9
Mohamed SherifMohamed SherifAM(PT),F(PTC)2982
5
Pedro RebochoPedro RebochoHV,DM(T)3082
20
Abdullah Al-FahadAbdullah Al-FahadHV(C)3275
2
Omar Al-OudahOmar Al-OudahHV,DM(PT)2673
3
Mohammed Al-KhabraniMohammed Al-KhabraniHV(C)3178
39
Saeed Al-HamslSaeed Al-HamslHV(PC),DM(P)2979
11
Abdullah Al-SalemAbdullah Al-SalemF(C)3280
Marwan Al-HaidariMarwan Al-HaidariGK2974
33
Bandar NasserBandar NasserHV(TC),DM,TV(T)3573
6
Khaled Al-SumairiKhaled Al-SumairiDM,TV(C)2873
25
Arif Al-HaydarArif Al-HaydarHV,DM,TV(P)2771
15
Mansour HamziMansour HamziAM,F(PTC)3378
22
Raed OzaybiRaed OzaybiGK2363
35
Rayan Al-DossaryRayan Al-DossaryGK2065
14
Ali Al-ShaafiAli Al-ShaafiHV(TC),DM(T)2367
16
Mehrez Ben RajehMehrez Ben RajehHV,DM(T)2978
47
Saleh AboulshamatSaleh AboulshamatAM(PTC)2270
18
Murad Al-HawsawiMurad Al-HawsawiTV(C)2372
66
Theyab AbsaTheyab AbsaAM(PT),F(PTC)1960
19
Mohammed Al-AbdullahMohammed Al-AbdullahAM(PTC)2265
71
Hussain Al-SultanHussain Al-SultanAM(PT),F(PTC)2163