45
Taha AYARI

Full Name: Taha Ayari

Tên áo: AYARI

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 19 (May 10, 2005)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: AIK

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Sức mạnh
Dốc bóng
Composure
Quyết liệt
Tốc độ
Flair
Rê bóng
Lãnh đạo
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 16, 2024AIK76
Aug 12, 2024AIK73
Nov 10, 2023AIK73
Sep 29, 2023AIK73
Sep 25, 2023AIK65
Aug 26, 2023AIK65
Feb 3, 2023AIK65
Nov 8, 2022AIK65

AIK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Kristoffer NordfeldtKristoffer NordfeldtGK3582
11
John GuidettiJohn GuidettiF(C)3276
Jere UronenJere UronenHV,DM,TV(T)3083
4
Sotirios PapagiannopoulosSotirios PapagiannopoulosHV(C)3482
17
Mads ThychosenMads ThychosenHV(PC),DM,TV(P)2780
7
Anton SalétrosAnton SalétrosTV,AM(TC)2883
Filip BenkovićFilip BenkovićHV(C)2782
25
Kalle JoelssonKalle JoelssonGK2676
10
Bersant CelinaBersant CelinaTV(C),AM(PTC)2883
19
Dino BeširovićDino BeširovićAM,F(PTC)3178
3
Thomas IsherwoodThomas IsherwoodHV(C)2780
6
Martin EllingsenMartin EllingsenDM,TV(C)2980
16
Benjamin TiedemannBenjamin TiedemannHV(C)3082
28
Ioannis PittasIoannis PittasAM,F(PTC)2882
2
Eskil EdhEskil EdhHV,DM,TV(PT)2280
5
Kazper KarlssonKazper KarlssonTV(C),AM(PTC)1975
37
Ahmad FaqaAhmad FaqaHV(C)2265
45
Taha AyariTaha AyariTV,AM(TC)1976
38
Victor AnderssonVictor AnderssonTV,AM(TC)2073
Rasmus BondeRasmus BondeHV,DM,TV(T)2267
18
Abdihakin AliAbdihakin AliTV,AM(C)2373
47
Alexander FesshaieAlexander FesshaieAM(PT),F(PTC)2075
Danilo Al-Saed
SC Heerenveen
AM,F(PT)2578
31
Emmanuel GonoEmmanuel GonoAM(PT),F(PTC)1965
Linus JaretegLinus JaretegAM,F(PT)1865
21
Stanley WilsonStanley WilsonTV(C)1867
William HofvanderWilliam HofvanderAM(PT),F(PTC)2367
Charlie PaveyCharlie PaveyHV,DM,TV(P)1663
Andreas RedkinAndreas RedkinTV(C)1863