11
John GUIDETTI

Full Name: John Guidetti

Tên áo: GUIDETTI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Apr 15, 1992)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 79

CLB: AIK

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024AIK76
Nov 11, 2024AIK78
Aug 16, 2024AIK78
Aug 12, 2024AIK80
Sep 29, 2023AIK80
Sep 25, 2023AIK82
Jun 19, 2022AIK82
Jun 14, 2022AIK83
May 28, 2022AIK83
May 5, 2022AIK đang được đem cho mượn: Deportivo Alavés83
Sep 16, 2020Deportivo Alavés83
Jul 28, 2020Deportivo Alavés83
Jul 17, 2020Deportivo Alavés85
Jun 2, 2020Deportivo Alavés85
Jun 1, 2020Deportivo Alavés85

AIK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Kristoffer NordfeldtKristoffer NordfeldtGK3582
11
John GuidettiJohn GuidettiF(C)3276
Jere UronenJere UronenHV,DM,TV(T)3083
4
Sotirios PapagiannopoulosSotirios PapagiannopoulosHV(C)3482
17
Mads ThychosenMads ThychosenHV(PC),DM,TV(P)2780
7
Anton SalétrosAnton SalétrosTV,AM(TC)2883
Filip BenkovićFilip BenkovićHV(C)2782
25
Kalle JoelssonKalle JoelssonGK2776
10
Bersant CelinaBersant CelinaTV(C),AM(PTC)2883
19
Dino BeširovićDino BeširovićAM,F(PTC)3178
Johan HoveJohan HoveTV,AM(C)2482
3
Thomas IsherwoodThomas IsherwoodHV(C)2780
6
Martin EllingsenMartin EllingsenDM,TV(C)2980
16
Benjamin TiedemannBenjamin TiedemannHV(C)3182
9
Andronikos KakoullisAndronikos KakoullisAM(PT),F(PTC)2380
33
Áron CsongvaiÁron CsongvaiHV(PC),DM(C)2479
2
Eskil EdhEskil EdhHV,DM,TV(PT)2280
5
Kazper KarlssonKazper KarlssonTV(C),AM(PTC)2075
37
Ahmad FaqaAhmad FaqaHV(C)2265
20
Oscar Uddenäs
SBV Excelsior
AM,F(PT)2279
45
Taha AyariTaha AyariTV,AM(TC)1976
38
Victor AnderssonVictor AnderssonTV,AM(TC)2073
18
Abdihakin AliAbdihakin AliTV,AM(C)2373
47
Alexander FesshaieAlexander FesshaieAM(PT),F(PTC)2175
Danilo Al-Saed
SC Heerenveen
AM,F(PT)2678
Linus JaretegLinus JaretegAM,F(PT)1865
21
Stanley WilsonStanley WilsonTV(C)1867
William HofvanderWilliam HofvanderAM(PT),F(PTC)2367
Charlie PaveyCharlie PaveyHV,DM,TV(P)1663
Andreas RedkinAndreas RedkinTV(C)1863