10
Bersant CELINA

Full Name: Bersant Edvar Celina

Tên áo: CELINA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Sep 9, 1996)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 68

CLB: AIK

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2024AIK83
Jan 3, 2024AIK83
Dec 2, 2023Dijon FCO83
Dec 1, 2023Dijon FCO83
Sep 1, 2023Dijon FCO đang được đem cho mượn: AIK83
Jun 2, 2023Dijon FCO83
Jun 1, 2023Dijon FCO83
Jan 27, 2023Dijon FCO đang được đem cho mượn: Stoke City83
Jan 13, 2023Dijon FCO đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK83
Aug 2, 2022Dijon FCO đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK83
May 8, 2022Dijon FCO83
Aug 31, 2021Dijon FCO đang được đem cho mượn: Ipswich Town83
May 18, 2021Dijon FCO83
Oct 6, 2020Dijon FCO83
Sep 10, 2020Dijon FCO83

AIK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Kristoffer NordfeldtKristoffer NordfeldtGK3582
11
John GuidettiJohn GuidettiF(C)3276
Jere UronenJere UronenHV,DM,TV(T)3083
4
Sotirios PapagiannopoulosSotirios PapagiannopoulosHV(C)3482
17
Mads ThychosenMads ThychosenHV(PC),DM,TV(P)2780
7
Anton SalétrosAnton SalétrosTV,AM(TC)2883
Filip BenkovićFilip BenkovićHV(C)2782
25
Kalle JoelssonKalle JoelssonGK2676
10
Bersant CelinaBersant CelinaTV(C),AM(PTC)2883
19
Dino BeširovićDino BeširovićAM,F(PTC)3178
3
Thomas IsherwoodThomas IsherwoodHV(C)2780
6
Martin EllingsenMartin EllingsenDM,TV(C)2980
16
Benjamin TiedemannBenjamin TiedemannHV(C)3082
28
Ioannis PittasIoannis PittasAM,F(PTC)2882
2
Eskil EdhEskil EdhHV,DM,TV(PT)2280
5
Kazper KarlssonKazper KarlssonTV(C),AM(PTC)1975
37
Ahmad FaqaAhmad FaqaHV(C)2265
45
Taha AyariTaha AyariTV,AM(TC)1976
38
Victor AnderssonVictor AnderssonTV,AM(TC)2073
Rasmus BondeRasmus BondeHV,DM,TV(T)2267
18
Abdihakin AliAbdihakin AliTV,AM(C)2373
47
Alexander FesshaieAlexander FesshaieAM(PT),F(PTC)2075
Danilo Al-Saed
SC Heerenveen
AM,F(PT)2578
31
Emmanuel GonoEmmanuel GonoAM(PT),F(PTC)1965
Linus JaretegLinus JaretegAM,F(PT)1865
21
Stanley WilsonStanley WilsonTV(C)1867
William HofvanderWilliam HofvanderAM(PT),F(PTC)2367
Charlie PaveyCharlie PaveyHV,DM,TV(P)1663
Andreas RedkinAndreas RedkinTV(C)1863