?
William HOFVANDER

Full Name: William Andreas Hofvander

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (Dec 31, 2001)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 85

CLB: AIK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

AIK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Kristoffer NordfeldtKristoffer NordfeldtGK3582
11
John GuidettiJohn GuidettiF(C)3276
Jere UronenJere UronenHV,DM,TV(T)3083
4
Sotirios PapagiannopoulosSotirios PapagiannopoulosHV(C)3482
17
Mads ThychosenMads ThychosenHV(PC),DM,TV(P)2780
7
Anton SalétrosAnton SalétrosTV,AM(TC)2883
Filip BenkovićFilip BenkovićHV(C)2783
10
Bersant CelinaBersant CelinaTV(C),AM(PTC)2883
19
Dino BeširovićDino BeširovićAM,F(PTC)3078
3
Thomas IsherwoodThomas IsherwoodHV(C)2680
6
Martin EllingsenMartin EllingsenDM,TV(C)2980
16
Benjamin TiedemannBenjamin TiedemannHV(C)3082
28
Ioannis PittasIoannis PittasAM,F(PTC)2882
2
Eskil EdhEskil EdhHV,DM,TV(PT)2280
30
Ismael DiawaraIsmael DiawaraGK3080
Henry Atola MejaHenry Atola MejaAM(PT),F(PTC)2370
37
Ahmad FaqaAhmad FaqaHV(C)2265
45
Taha AyariTaha AyariTV,AM(TC)1976
38
Victor AnderssonVictor AnderssonTV,AM(TC)2073
Rasmus BondeRasmus BondeHV,DM,TV(T)2167
18
Abdihakin AliAbdihakin AliTV,AM(C)2373
47
Alexander FesshaieAlexander FesshaieAM(PT),F(PTC)2075
31
Emmanuel GonoEmmanuel GonoAM(PT),F(PTC)1965
Linus JaretegLinus JaretegAM,F(PT)1865
21
Stanley WilsonStanley WilsonTV(C)1867
William HofvanderWilliam HofvanderAM(PT),F(PTC)2367