Full Name: Mirlan Murzaev
Tên áo: MURZAEV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Mar 29, 1990)
Quốc gia: Kyrgyzstan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 77
CLB: FK Alga Bishkek
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2024 | FK Alga Bishkek | 74 |
Jan 8, 2024 | FC Dordoi Bishkek | 74 |
Sep 17, 2023 | Hanoi FC | 74 |
Jul 3, 2023 | Hanoi FC | 74 |
Apr 3, 2023 | Mohammedan SC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Azamat Baimatov | HV,DM(C) | 34 | 75 | |||
22 | Anton Zemlyanukhin | AM(PTC) | 35 | 77 | ||
10 | Mirlan Murzaev | F(C) | 34 | 74 | ||
30 | Ruslan Amirov | GK | 33 | 71 | ||
10 | Raul Dzhalilov | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
30 | Tursunali Rustamov | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
1 | Kalysbek Akimaliev | GK | 31 | 72 | ||
19 | Amanbek Manybekov | HV(TC) | 28 | 73 | ||
13 | Andrey Dolzhenko | HV(TC) | 28 | 72 | ||
2 | Azamat Askerbekov | HV(PC) | 23 | 70 | ||
8 | Bekzat Kenzhebekov | TV(C) | 21 | 70 | ||
11 | Temirlan Keneshov | TV(C) | 31 | 70 | ||
22 | Temirbolot Tapaev | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
55 | Kadyrbek Shaarbekov | AM,F(P) | 26 | 74 |