34
Ayzar AKMATOV

Full Name: Ayzar Akmatov

Tên áo: AKMATOV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Aug 24, 1998)

Quốc gia: Kyrgyzstan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Abdysh-Ata Kant

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 16, 2023FK Abdysh-Ata Kant74
Oct 10, 2023FK Abdysh-Ata Kant73
Apr 25, 2023FK Abdysh-Ata Kant73

FK Abdysh-Ata Kant Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Luccas BarretoLuccas BarretoAM,F(PT)2970
Harun KaricHarun KaricDM,TV(C)2272
11
Farkhat MusabekovFarkhat MusabekovTV(C)3175
34
Ayzar AkmatovAyzar AkmatovHV(C)2674
2
Christian BrauzmanChristian BrauzmanHV(PC)2173
20
Kayrat Zhyrgalbek UuluKayrat Zhyrgalbek UuluHV,DM,TV,AM(P)3177
Sousa RiquelmeSousa RiquelmeF(C)2367
79
Bekzhan SagynbaevBekzhan SagynbaevHV,DM,TV,AM(T)3074
70
Atay DzhumashevAtay DzhumashevAM(PT)2676
32
Mirbek AkhmatalievMirbek AkhmatalievAM(PT),F(PTC)3176
25
Magamed UzdenovMagamed UzdenovHV,DM,TV(C)3077
Erbol AtabaevErbol AtabaevDM,TV,AM(C)2375
19
Teýmur ÇaryýewTeýmur ÇaryýewDM,TV(C)2472
71
Marsel IslamkulovMarsel IslamkulovGK3073
21
Sultan BeishenalievSultan BeishenalievGK2163
31
Ulukman BaktybekovUlukman BaktybekovGK2160
15
Davlet ErkinovDavlet ErkinovHV(C)2160
18
Khasan MukbilovKhasan MukbilovHV(C)1860
4
Maksim DuvanaevMaksim DuvanaevHV(C)2460
Arda CakirliArda CakirliTV(C)1960
17
Sukhrob BerdievSukhrob BerdievDM,TV(C)1960
7
Argen ZhumataevArgen ZhumataevDM,TV,AM(C)3070
37
Biymyrza ZhenishbekovBiymyrza ZhenishbekovAM(PTC),F(PT)2165
99
Suleyman MukhadovSuleyman MukhadovF(C)3165
Oskon BaratovOskon BaratovGK1960
Azamat TashbaltaevAzamat TashbaltaevDM,TV(C)1960
Bekzhan Arslanbek UuluBekzhan Arslanbek UuluHV,DM,TV,AM(T)1960