Huấn luyện viên: Owen Colyle
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chennaiyin
Tên viết tắt: CFC
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Jawaharlal Nehru Stadium Chennai (40,000)
Giải đấu: Indian Super League
Địa điểm: Chennai
Quốc gia: India
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dias Elsinho | HV,DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
27 | Daniel Chima | F(C) | 33 | 78 | ||
9 | Wilmar Jordán Gil | F(C) | 34 | 78 | ||
3 | Ryan Edwards | HV(C) | 31 | 77 | ||
10 | Connor Shields | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
7 | Kiyan Nassiri | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
1 | Samik Mitra | GK | 24 | 63 | ||
88 | Edwin Sydney Vanspaul | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 72 | ||
8 | Jitendra Singh | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
4 | P C Laldinpuia | HV(C) | 28 | 67 | ||
26 | Laldinliana Renthlei | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 72 | ||
71 | Farukh Choudhary | AM(PT),F(PTC) | 28 | 67 | ||
67 | Komal Thatal | TV,AM(PT) | 24 | 67 | ||
47 | Vincy Barretto | TV,AM(PT) | 25 | 71 | ||
13 | Mohammad Nawaz | GK | 25 | 72 | ||
17 | Mandar Rao Desai | HV,DM,TV(T) | 32 | 74 | ||
77 | Gurkirat Singh | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
23 | Vignesh Dakshinamurthy | HV,DM(T) | 26 | 70 | ||
70 | Lukas Brambilla | AM(PTC) | 30 | 75 | ||
6 | Ankit Mukherjee | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 67 | ||
22 | Lalrinliana Hnamte | DM,TV(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Indian Super League | 2 | |
I-League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kerala Blasters FC | |
Mohun Bagan SG |