Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chennaiyin
Tên viết tắt: CFC
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Jawaharlal Nehru Stadium Chennai (40,000)
Giải đấu: Indian Super League
Địa điểm: Chennai
Quốc gia: India
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
50 | Rafael Crivellaro | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
5 | Cristian Battocchio | DM,TV,AM(C) | 32 | 80 | ||
4 | Lazar Ćirković | HV(C) | 31 | 76 | ||
3 | Ryan Edwards | HV(C) | 30 | 77 | ||
21 | Narayan Das | HV(TC) | 30 | 64 | ||
20 | Mohammed Rafique | TV,AM,F(C) | 31 | 69 | ||
10 | Connor Shields | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
17 | Jordan Murray | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | ||
31 | Bikash Yumnam | HV(C) | 20 | 67 | ||
13 | Ajith Kumar | HV,DM(PT) | 27 | 72 | ||
24 | Debjit Majumder | GK | 36 | 70 | ||
1 | Samik Mitra | GK | 23 | 63 | ||
35 | Devansh Dabas | GK | 22 | 65 | ||
5 | Mohammad Dhot | HV(PC) | 26 | 65 | ||
7 | Ninthoi Meetei | TV,AM(PT) | 22 | 72 | ||
11 | Rahim Ali | AM(PT),F(PTC) | 23 | 71 | ||
14 | Alexander Jesuraj | TV,AM(PT) | 27 | 67 | ||
77 | Givson Singh | DM,TV,AM(C) | 21 | 69 | ||
47 | Vincy Barretto | TV,AM(PT) | 24 | 71 | ||
66 | Prasanth Karuthadathkuni | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 70 | ||
18 | Sourav Das | DM,TV(C) | 27 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Indian Super League | 2 | |
I-League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kerala Blasters FC | |
Mohun Bagan SG |