Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Alga
Tên viết tắt: ALG
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Dynamo Stadion (10,000)
Giải đấu: Kyrgyz Premier League
Địa điểm: Bishkek
Quốc gia: Kyrgyzstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Azamat Baymatov | HV,DM(C) | 35 | 75 | |
93 | ![]() | Ruslan Amirov | GK | 34 | 71 | |
30 | ![]() | Tursunali Rustamov | TV,AM(C) | 35 | 75 | |
13 | ![]() | Andrey Dolzhenko | HV(TC) | 29 | 72 | |
23 | ![]() | Azamat Askerbekov | HV(PC) | 24 | 70 | |
20 | ![]() | Bakhtiyar Duyshobekov | HV(PC),DM(C) | 29 | 76 | |
63 | ![]() | Melis Dzhanat Uulu | HV(C) | 21 | 60 | |
4 | ![]() | Bayaman Kumarbay Uulu | HV(PTC) | 24 | 67 | |
2 | ![]() | Mustafa Yusupov | HV(PTC) | 29 | 67 | |
5 | ![]() | Maksat Dzhakybaliev | HV(PTC) | 25 | 63 | |
29 | ![]() | Avazbek Otkeev | HV,DM,TV(PT) | 31 | 65 | |
28 | ![]() | Erzat Chyngyzbek Uulu | HV(P),DM,TV(C) | 21 | 63 | |
17 | ![]() | Elzar Melisbek Uulu | TV(C) | 20 | 60 | |
55 | ![]() | Baktyyar Torobekov | TV(C) | 20 | 60 | |
42 | ![]() | Egemen Karbasov | DM,TV(C) | 21 | 60 | |
71 | ![]() | Mirlan Bekberdinov | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | |
11 | ![]() | Eldiyar Sardarbekov | AM(PC),F(P) | 29 | 65 | |
77 | ![]() | Emir Shigaybaev | DM,TV,AM(C) | 23 | 63 | |
55 | ![]() | Syrgabolot Orozbek Uulu | AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | |
70 | ![]() | Vladyslav Prylyopa | F(C) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Dastan Alybekov | GK | 27 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Kyrgyz Premier League | 5 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |