11
Farkhat MUSABEKOV

Full Name: Farkhat Musabekov

Tên áo: MUSABEKOV

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jan 3, 1994)

Quốc gia: Kyrgyzstan

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 73

CLB: FK Bars Issyk-Kul

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 16, 2025FK Bars Issyk-Kul76
Mar 10, 2025FK Bars Issyk-Kul75
Mar 3, 2025FK Bars Issyk-Kul75
Oct 21, 2023FK Abdysh-Ata Kant75
Apr 30, 2023FK Abdysh-Ata Kant75

FK Bars Issyk-Kul Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Mirlan MurzaevMirlan MurzaevF(C)3574
2
Valeriy KichinValeriy KichinHV(TC)3278
Dmitriy VelikorodnyiDmitriy VelikorodnyiDM,TV,AM(C)2475
11
Farkhat MusabekovFarkhat MusabekovTV(C)3176
34
Ayzar AkmatovAyzar AkmatovHV(C)2676
20
Kayrat Zhyrgalbek UuluKayrat Zhyrgalbek UuluHV,DM,TV,AM(P)3178
Nikolay DavydovNikolay DavydovAM(T),F(TC)2665
Bekzhan SagynbaevBekzhan SagynbaevHV,DM,TV,AM(T)3074
Magamed UzdenovMagamed UzdenovHV,DM,TV(C)3177
45
Vsevolod ErmakovVsevolod ErmakovGK2975
21
Ermek Kenzhebaev
Slavia Mozyr
TV,AM(TC)2167
4
Said DatsievSaid DatsievHV(PTC)2174
71
Marsel IslamkulovMarsel IslamkulovGK3076
Argen ZhumataevArgen ZhumataevDM,TV,AM(C)3070
3
Nikita LysenkoNikita LysenkoHV(PT),DM,TV(T)2365
Aleksey AbramovAleksey AbramovHV(C)2570
77
Grigoriy MinosyanGrigoriy MinosyanAM(T),F(TC)2360