25
Magamed UZDENOV

Full Name: Magamed Uzdenov

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Feb 25, 1994)

Quốc gia: Kyrgyzstan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Abdysh-Ata Kant

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FK Abdysh-Ata Kant Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Luccas BarretoLuccas BarretoAM,F(PT)2970
Harun KaricHarun KaricDM,TV(C)2272
11
Farkhat MusabekovFarkhat MusabekovTV(C)3175
34
Ayzar AkmatovAyzar AkmatovHV(C)2674
13
Kutman KadyrbekovKutman KadyrbekovGK2772
2
Christian BrauzmanChristian BrauzmanHV(PC)2173
23
Ernist BatyrkanovErnist BatyrkanovF(C)2674
20
Kayrat Zhyrgalbek UuluKayrat Zhyrgalbek UuluHV,DM,TV,AM(P)3177
Sousa RiquelmeSousa RiquelmeF(C)2367
79
Bekzhan SagynbaevBekzhan SagynbaevHV,DM,TV,AM(T)3074
29
Amantur ShamurzaevAmantur ShamurzaevHV(TC),DM,TV(T)2573
70
Atay DzhumashevAtay DzhumashevAM(PT)2676
32
Mirbek AkhmatalievMirbek AkhmatalievAM(PT),F(PTC)3076
25
Magamed UzdenovMagamed UzdenovHV,DM,TV(C)3077
Erbol AtabaevErbol AtabaevDM,TV,AM(C)2375
26
Askarbek SalievAskarbek SalievHV(PTC)2967
19
Teýmur ÇaryýewTeýmur ÇaryýewDM,TV(C)2472
71
Marsel IslamkulovMarsel IslamkulovGK3073
21
Sultan BeishenalievSultan BeishenalievGK2163
31
Ulukman BaktybekovUlukman BaktybekovGK2160
15
Davlet ErkinovDavlet ErkinovHV(C)2160
18
Khasan MukbilovKhasan MukbilovHV(C)1860
4
Maksim DuvanaevMaksim DuvanaevHV(C)2460
14
Nurlan SarykbaevNurlan SarykbaevDM,TV,AM(C)2670
21
Islam MezhitovIslam MezhitovDM,TV,AM(C)2565
Arda CakirliArda CakirliTV(C)1960
17
Sukhrob BerdievSukhrob BerdievDM,TV(C)1960
10
Arlen SharshenbekovArlen SharshenbekovDM,TV(C)2573
7
Argen ZhumataevArgen ZhumataevDM,TV,AM(C)3070
37
Biymyrza ZhenishbekovBiymyrza ZhenishbekovAM(PTC),F(PT)2165
99
Suleyman MukhadovSuleyman MukhadovF(C)3165
Oskon BaratovOskon BaratovGK1960
Azamat TashbaltaevAzamat TashbaltaevDM,TV(C)1960
Bekzhan Arslanbek UuluBekzhan Arslanbek UuluHV,DM,TV,AM(T)1960