Full Name: Alon Buzorgi
Tên áo: BUZORGI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Mar 29, 1990)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Hapoel Nof HaGalil
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | Hapoel Nof HaGalil | 76 |
Sep 30, 2022 | Hapoel Kfar Saba | 76 |
Feb 5, 2022 | Hapoel Kfar Saba | 76 |
Feb 10, 2019 | Maccabi Ahi Nazareth | 76 |
Jul 25, 2013 | Hapoel Haifa | 76 |
Apr 19, 2013 | Hapoel Haifa | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alon Buzorgi | F(C) | 34 | 76 | ||
81 | ![]() | Barak Levi | GK | 32 | 75 | |
![]() | Nir Lax | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
5 | ![]() | Evgeniy Berkman | HV(C) | 33 | 77 | |
1 | ![]() | Sagi Malul | GK | 30 | 76 | |
24 | ![]() | Moti Malka | AM,F(C) | 34 | 76 | |
20 | ![]() | Dolev Azulay | HV(C) | 27 | 75 | |
![]() | Wessam Rabah | HV(C) | 31 | 78 | ||
![]() | Leon Sever | TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
14 | ![]() | Waheb Habiballah | AM,F(PTC) | 26 | 74 | |
![]() | Liav Prada | TV(C) | 22 | 67 | ||
7 | ![]() | Ameer Rayan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |
10 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 62 |