10
Jubayer BUSHNAK

Full Name: Jubayer Bushnak

Tên áo: BUSHNAK

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 62

Tuổi: 21 (May 21, 2003)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Bnei Sakhnin

On Loan at: Hapoel Nof HaGalil

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025Bnei Sakhnin đang được đem cho mượn: Hapoel Nof HaGalil62
Feb 6, 2025Bnei Sakhnin62
Aug 21, 2023Hapoel Haifa62
Jun 5, 2023Hapoel Haifa62

Hapoel Nof HaGalil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alon BuzorgiAlon BuzorgiF(C)3576
81
Barak LeviBarak LeviGK3275
15
Nir LaxNir LaxDM,TV(C)3078
5
Evgeniy BerkmanEvgeniy BerkmanHV(C)3377
1
Sagi MalulSagi MalulGK3076
24
Moti MalkaMoti MalkaAM,F(C)3476
20
Dolev AzulayDolev AzulayHV(C)2775
Leon SeverLeon SeverTV,AM(C)2775
14
Waheb HabiballahWaheb HabiballahAM,F(PTC)2774
Liav PradaLiav PradaTV(C)2267
3
Hamidou DialloHamidou DialloHV(C)2365
7
Ameer RayanAmeer RayanAM(PT),F(PTC)2373
10
Jubayer BushnakJubayer BushnakAM(PT),F(PTC)2162