14
Waheb HABIBALLAH

Full Name: Waheb Habiballah

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Apr 6, 1998)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Hapoel Nof HaGalil

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Hapoel Nof HaGalil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alon BuzorgiAlon BuzorgiF(C)3476
81
Barak LeviBarak LeviGK3275
Nir LaxNir LaxDM,TV(C)3078
5
Evgeniy BerkmanEvgeniy BerkmanHV(C)3377
1
Sagi MalulSagi MalulGK3076
24
Moti MalkaMoti MalkaAM,F(C)3476
20
Dolev AzulayDolev AzulayHV(C)2775
Wessam RabahWessam RabahHV(C)3078
Leon SeverLeon SeverTV,AM(C)2675
14
Waheb HabiballahWaheb HabiballahAM,F(PTC)2674
Liav PradaLiav PradaTV(C)2267
7
Ameer RayanAmeer RayanAM(PT),F(PTC)2273