15
Nir LAX

Full Name: Nir Lax

Tên áo: LAX

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Aug 10, 1994)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Hapoel Nof HaGalil

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2025Hapoel Nof HaGalil78
Sep 30, 2022Hapoel Nof HaGalil78
Mar 24, 2022Hapoel Nof HaGalil78
Feb 2, 2022Hapoel Nof HaGalil78
Nov 1, 2021Bnei Sakhnin78
Aug 21, 2020Petrolul Ploiești78
Jun 2, 2017Hapoel Tel Aviv78
Jun 1, 2017Hapoel Tel Aviv78
Nov 24, 2016Hapoel Tel Aviv đang được đem cho mượn: Bnei Sakhnin78
Apr 29, 2014Hapoel Tel Aviv78

Hapoel Nof HaGalil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alon BuzorgiAlon BuzorgiF(C)3576
81
Barak LeviBarak LeviGK3275
15
Nir LaxNir LaxDM,TV(C)3078
5
Evgeniy BerkmanEvgeniy BerkmanHV(C)3377
1
Sagi MalulSagi MalulGK3076
24
Moti MalkaMoti MalkaAM,F(C)3476
20
Dolev AzulayDolev AzulayHV(C)2775
Leon SeverLeon SeverTV,AM(C)2675
14
Waheb HabiballahWaheb HabiballahAM,F(PTC)2674
Liav PradaLiav PradaTV(C)2267
7
Ameer RayanAmeer RayanAM(PT),F(PTC)2273
10
Jubayer Bushnak
Bnei Sakhnin
AM(PT),F(PTC)2162