Full Name: Moti Malka
Tên áo: MALKA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Dec 13, 1990)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Hapoel Nof HaGalil
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Hapoel Nof HaGalil | 76 |
Jun 2, 2022 | Hapoel Nof HaGalil | 76 |
Jun 1, 2022 | Hapoel Nof HaGalil | 76 |
Feb 6, 2022 | Hapoel Nof HaGalil đang được đem cho mượn: Kafr Qasim | 76 |
Jan 13, 2021 | Ihud Bnei Sakhnin | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Hagai Goldenberg | HV(C) | 33 | 75 | ||
Alon Buzorgi | F(C) | 34 | 76 | |||
81 | Barak Levi | GK | 31 | 75 | ||
Nir Lax | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
5 | Evgeniy Berkman | HV(C) | 32 | 77 | ||
1 | Sagi Malul | GK | 29 | 76 | ||
24 | Moti Malka | AM,F(C) | 33 | 76 | ||
20 | Dolev Azulay | HV(C) | 26 | 75 | ||
Wessam Rabah | HV(C) | 30 | 78 | |||
Leon Sever | TV,AM(C) | 26 | 75 | |||
14 | Waheb Habiballah | AM,F(PTC) | 26 | 74 | ||
Liav Prada | TV(C) | 21 | 67 |