24
Moti MALKA

Full Name: Moti Malka

Tên áo: MALKA

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Dec 13, 1990)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Hapoel Nof HaGalil

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 30, 2022Hapoel Nof HaGalil76
Jun 2, 2022Hapoel Nof HaGalil76
Jun 1, 2022Hapoel Nof HaGalil76
Feb 6, 2022Hapoel Nof HaGalil đang được đem cho mượn: Kafr Qasim76
Jan 13, 2021Bnei Sakhnin76
Jul 22, 2016Maccabi Netanya76
Jun 22, 2016Maccabi Netanya75
Mar 22, 2016Hapoel Nof HaGalil75
Nov 22, 2015Hapoel Nof HaGalil74
Jul 22, 2015Hapoel Nof HaGalil73

Hapoel Nof HaGalil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alon BuzorgiAlon BuzorgiF(C)3576
81
Barak LeviBarak LeviGK3275
15
Nir LaxNir LaxDM,TV(C)3078
5
Evgeniy BerkmanEvgeniy BerkmanHV(C)3377
1
Sagi MalulSagi MalulGK3076
24
Moti MalkaMoti MalkaAM,F(C)3476
20
Dolev AzulayDolev AzulayHV(C)2775
Leon SeverLeon SeverTV,AM(C)2675
14
Waheb HabiballahWaheb HabiballahAM,F(PTC)2674
Liav PradaLiav PradaTV(C)2267
7
Ameer RayanAmeer RayanAM(PT),F(PTC)2273
10
Jubayer Bushnak
Bnei Sakhnin
AM(PT),F(PTC)2162