34
Tiago GALVÃO

Full Name: Tiago Galvão Da Silva

Tên áo: GALVÃO

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Aug 24, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Kolubara

Squad Number: 34

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2024FK Kolubara73
Aug 20, 2022FC Alashkert73
Jan 18, 2022FC Pyunik73
Sep 20, 2021Floriana73
Jan 29, 2019Floriana73
Jan 23, 2019Floriana80
Jul 14, 2017GD Chaves80
Nov 15, 2016Borac Čačak80
Nov 11, 2016Borac Čačak82
Sep 8, 2016Borac Čačak82
Oct 1, 2015FK Cukaricki82
Jul 2, 2014FC Sheriff Tiraspol82
Jul 2, 2014FC Sheriff Tiraspol83
Sep 5, 2013FK Sloboda Užice83
Aug 5, 2013FK Sloboda Užice83

FK Kolubara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Nemanja NikolićNemanja NikolićDM,TV(C)3776
10
Milos FilipovićMilos FilipovićTV,AM(PTC)3478
34
Tiago GalvãoTiago GalvãoAM,F(C)3573
5
Nikola VasiljevićNikola VasiljevićHV(TC)3376
26
Ivan TatomirovićIvan TatomirovićHV(PC)3676
21
Zoran GajićZoran GajićHV,DM(C)3477
18
Marko MrkićMarko MrkićAM(PT),F(PTC)2873
Dimitrije AntićDimitrije AntićF(C)2165
30
Veljko IlićVeljko IlićAM,F(TC)1967
73
Vukasin RadosavljevićVukasin RadosavljevićTV,AM(C)1963
4
Ivan CorkovićIvan CorkovićHV,DM,TV(T)2373
16
Goran LončarGoran LončarHV(P),DM,TV(PC)2375
17
Milos DjokićMilos DjokićAM,F(PTC)3376
33
Stefan Petkoski Cimbaljević
FK Jedinstvo Ub
HV,DM(TC)2065