Biệt danh: Billy-goats
Tên thu gọn: Sloboda
Tên viết tắt: SLO
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Kraj Valjaonice (4,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Užice
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Rade Glišović | HV(C) | 30 | 73 | |
4 | ![]() | Aleksandar Cvetić | HV,DM(C) | 29 | 70 | |
29 | ![]() | Milan Savić | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | |
19 | ![]() | Luka Cvetićanin | AM,F(PT) | 22 | 77 | |
25 | ![]() | Jovan Zogović | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |
26 | ![]() | Marko Janković | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | |
24 | ![]() | Se-Jin Myeong | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 | |
3 | ![]() | Luis Jakobi | DM,TV(C) | 23 | 74 | |
12 | ![]() | Vuk Vukadinovic | GK | 22 | 70 | |
27 | ![]() | Dragoljub Radoman | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | |
28 | ![]() | Mihailo Jovanovic | HV(C) | 36 | 70 | |
0 | ![]() | Lazar Jankovic | GK | 18 | 60 | |
13 | ![]() | Djordje Glišović | HV(TC) | 30 | 70 | |
30 | ![]() | Nikola Grbić | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 18 | 60 | |
5 | ![]() | Luka Milovanovic | HV(PC),DM,TV(C) | 22 | 60 | |
23 | ![]() | Ziqi Yang | TV(C) | 20 | 60 | |
18 | ![]() | Ognjen Starcevic | DM,TV(C) | 24 | 67 | |
8 | ![]() | Savo Raskovic | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | |
10 | ![]() | Ilija Stojanovic | AM(PTC),F(PT) | 26 | 65 | |
17 | ![]() | Seedorf Agyemang | AM(PTC),F(PT) | 22 | 63 | |
11 | ![]() | Andrej Djukic | AM,F(PT) | 22 | 70 | |
7 | ![]() | Kjire Mitkov | AM,F(PT) | 23 | 63 | |
0 | ![]() | Ivan Sunjevaric | AM,F(T) | 17 | 60 | |
9 | ![]() | Ljubomir Pavlovic | F(C) | 22 | 63 | |
22 | ![]() | Junyuan Long | F(C) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FK Javor Ivanjica |