5
Nikola VASILJEVIĆ

Full Name: Nikola Vasiljević

Tên áo: VASILJEVIĆ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Jun 30, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: FK Kolubara

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 18, 2020FK Kolubara76
Nov 12, 2020FK Kolubara78
Nov 5, 2019FK Vojvodina78
Oct 30, 2019FK Vojvodina80
Oct 18, 2019FK Vojvodina80
Apr 13, 2018BATE Borisov80
Feb 11, 2018Tokushima Vortis80
Mar 25, 2017Tokushima Vortis80
Oct 30, 2016Pandurii Târgu-Jiu80
Feb 9, 2015Pandurii Târgu-Jiu78
Sep 25, 2014OFK Beograd78
Sep 6, 2013OFK Beograd78

FK Kolubara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Nemanja NikolićNemanja NikolićDM,TV(C)3776
10
Milos FilipovićMilos FilipovićTV,AM(PTC)3478
34
Tiago GalvãoTiago GalvãoAM,F(C)3573
5
Nikola VasiljevićNikola VasiljevićHV(TC)3376
26
Ivan TatomirovićIvan TatomirovićHV(PC)3676
21
Zoran GajićZoran GajićHV,DM(C)3477
18
Marko MrkićMarko MrkićAM(PT),F(PTC)2873
Dimitrije AntićDimitrije AntićF(C)2165
30
Veljko IlićVeljko IlićAM,F(TC)1967
73
Vukasin RadosavljevićVukasin RadosavljevićTV,AM(C)1963
4
Ivan CorkovićIvan CorkovićHV,DM,TV(T)2373
16
Goran LončarGoran LončarHV(P),DM,TV(PC)2375
17
Milos DjokićMilos DjokićAM,F(PTC)3376
33
Stefan Petkoski Cimbaljević
FK Jedinstvo Ub
HV,DM(TC)2065