18
Marko MRKIĆ

Full Name: Marko Mrkić

Tên áo: MRKIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Aug 23, 1996)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 82

CLB: FK Kolubara

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 3, 2023FK Kolubara73
Apr 27, 2023FK Kolubara75
Dec 20, 2022FK Kolubara75
Mar 16, 2022FK Napredak Kruševac75
Mar 10, 2022FK Napredak Kruševac80
Nov 4, 2020FK Napredak Kruševac80
Feb 14, 2020FK Napredak Kruševac80
Oct 28, 2019Radnički Niš80
Aug 28, 2019Radnički Niš80
Aug 30, 2018Radnički Niš80
Aug 11, 2018Radnički Niš80
Nov 17, 2016Radnički Niš78
Nov 17, 2016Radnički Niš75
May 2, 2016Radnički Niš75
May 2, 2016Radnički Niš72

FK Kolubara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Nemanja NikolićNemanja NikolićDM,TV(C)3776
10
Milos FilipovićMilos FilipovićTV,AM(PTC)3478
34
Tiago GalvãoTiago GalvãoAM,F(C)3573
5
Nikola VasiljevićNikola VasiljevićHV(TC)3376
26
Ivan TatomirovićIvan TatomirovićHV(PC)3676
21
Zoran GajićZoran GajićHV,DM(C)3477
18
Marko MrkićMarko MrkićAM(PT),F(PTC)2873
Dimitrije AntićDimitrije AntićF(C)2165
30
Veljko IlićVeljko IlićAM,F(TC)1967
27
Matija PetrovićMatija PetrovićF(C)2060
73
Vukasin RadosavljevićVukasin RadosavljevićTV,AM(C)1963
4
Ivan CorkovićIvan CorkovićHV,DM,TV(T)2373
16
Goran LončarGoran LončarHV(P),DM,TV(PC)2375
17
Milos DjokićMilos DjokićAM,F(PTC)3376
33
Stefan Petkoski Cimbaljević
FK Jedinstvo Ub
HV,DM(TC)1965