Saša VARGA

Full Name: Saša Varga

Tên áo: VARGA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 32 (Feb 19, 1993)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 85

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2023FK IMT67
Dec 9, 2023FK IMT67
Dec 4, 2023FK IMT75
Nov 30, 2023FK IMT75
Jun 11, 2023FK IMT75
Sep 19, 2022FK IMT75
Nov 12, 2020NK Radomlje75
Jan 26, 2020FK Javor Ivanjica75
Aug 17, 2019NK Radomlje75
Nov 10, 2017FK Sindjelić Beograd75
Aug 31, 2017FK Sindjelić Beograd75
Nov 16, 2016FK Bežanija75
Oct 15, 2015FK Teleoptik75
Apr 16, 2014FK Teleoptik75
Feb 20, 2013FK Rad75

FK IMT Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Ishak BelfodilIshak BelfodilF(C)3382
6
Yoann CourtYoann CourtTV,AM(PTC)3578
10
Alen StevanovićAlen StevanovićAM(PTC),F(PT)3479
29
Filip MalbašićFilip MalbašićAM,F(PT)3278
24
Goran VuklišGoran VuklišGK3773
7
Luka LukovićLuka LukovićAM,F(PTC)2875
4
Antoine BatisseAntoine BatisseHV(C)3080
11
Aleksandar LutovacAleksandar LutovacHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
Tomislav TodorovićTomislav TodorovićAM(PT),F(PTC)2772
1
Dušan MarkovićDušan MarkovićGK2777
14
Marko JevtićMarko JevtićHV(C)2973
17
Ugo BonnetUgo BonnetF(C)3180
27
Vladimir RadočajVladimir RadočajTV,AM(PT)2677
Zeljko ArsićZeljko ArsićTV(C),AM(PTC)2770
Lazar PavlovićLazar PavlovićTV,AM(C)2378
Moussa SissakoMoussa SissakoHV(C)2478
37
Vladimir Lucic
Crvena Zvezda
AM,F(PTC)2282
25
Nikola KrstićNikola KrstićTV(C),AM(PTC)2078
5
Nikola GlisicNikola GlisicHV,DM,TV(P)2578
16
Stefan BastajaStefan BastajaHV(P),DM,TV(PC)2073
9
Miloš JovićMiloš JovićAM(PT),F(PTC)1873
66
Kenroy CampbellKenroy CampbellAM(PTC)2272
21
Luka KrstovićLuka KrstovićTV,AM(C)1968
3
Lazar KonstantinovLazar KonstantinovHV,DM,TV(T)1975
15
Sinisa PopovićSinisa PopovićHV(C)2076
35
Oriyomi LebiOriyomi LebiF(C)1870
18
Vasilije NovicicVasilije NovicicDM,TV,AM(C)1767
12
Kadir GicicKadir GicicGK1763
30
Milos BakicMilos BakicF(C)1963
20
Emmanuel AdimchukwunobiEmmanuel AdimchukwunobiDM,TV(C)1963
70
Djordje RadivojevićDjordje RadivojevićDM,TV,AM(C)1663
Dusan ZagarDusan ZagarAM,F(PT)1863