4
Antoine BATISSE

Full Name: Antoine Batisse

Tên áo: BATISSE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Jan 13, 1995)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 87

CLB: FK IMT

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2024FK IMT80
Aug 11, 2024FK IMT80
Jan 16, 2024US Quevilly-Rouen Métropole80
Oct 4, 2020Pau FC80
Sep 29, 2020Pau FC77
Jan 14, 2019Pau FC77
Jul 19, 2018Pau FC77
Oct 23, 2017Chamois Niortais77
Oct 17, 2017Chamois Niortais75

FK IMT Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Ishak BelfodilIshak BelfodilF(C)3382
6
Yoann CourtYoann CourtTV,AM(PTC)3578
10
Alen StevanovićAlen StevanovićAM(PTC),F(PT)3476
29
Filip MalbašićFilip MalbašićAM,F(PT)3276
24
Goran VuklišGoran VuklišGK3776
7
Luka LukovićLuka LukovićAM,F(PTC)2875
4
Antoine BatisseAntoine BatisseHV(C)3080
11
Aleksandar LutovacAleksandar LutovacHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
Tomislav TodorovićTomislav TodorovićAM(PT),F(PTC)2772
1
Dušan MarkovićDušan MarkovićGK2777
14
Marko JevtićMarko JevtićHV(C)2973
17
Ugo BonnetUgo BonnetF(C)3180
27
Vladimir RadočajVladimir RadočajTV,AM(PT)2677
Zeljko ArsićZeljko ArsićTV(C),AM(PTC)2770
Lazar PavlovićLazar PavlovićTV,AM(C)2378
Moussa SissakoMoussa SissakoHV(C)2478
37
Vladimir Lucic
Crvena Zvezda
AM,F(PTC)2282
25
Nikola KrstićNikola KrstićTV(C),AM(PTC)2078
5
Nikola GlisicNikola GlisicHV,DM,TV(P)2578
16
Stefan BastajaStefan BastajaHV(P),DM,TV(PC)2073
9
Miloš JovićMiloš JovićAM(PT),F(PTC)1973
66
Kenroy CampbellKenroy CampbellAM(PTC)2272
21
Luka KrstovićLuka KrstovićTV,AM(C)1968
3
Lazar KonstantinovLazar KonstantinovHV,DM,TV(T)1975
15
Sinisa PopovićSinisa PopovićHV(C)2076
35
Oriyomi LebiOriyomi LebiF(C)1870
18
Vasilije NovičićVasilije NovičićDM,TV(C)1773
12
Kadir GicicKadir GicicGK1763
30
Milos BakicMilos BakicF(C)1963
20
Emmanuel AdimchukwunobiEmmanuel AdimchukwunobiDM,TV(C)1963
70
Djordje RadivojevićDjordje RadivojevićDM,TV,AM(C)1663
Dusan ZagarDusan ZagarAM,F(PT)1863