11
Aleksandar LUTOVAC

Full Name: Aleksandar Lutovac

Tên áo: LUTOVAC

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Jun 28, 1997)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 80

CLB: FK IMT

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 20, 2024FK IMT78
Dec 5, 2024FK IMT78
May 21, 2024FK IMT78
Feb 1, 2024SV Ried78
Jan 24, 2024SV Ried80
Jan 1, 2024SV Ried80
May 20, 2023SV Ried80
May 20, 2023SV Ried82
Feb 7, 2023SV Ried82
Oct 29, 2019FK Partizan82
Jun 16, 2019FK Partizan82
Aug 7, 2018FK Rad82
Oct 12, 2017FK Rad80
Oct 6, 2017FK Rad77
Nov 16, 2016FK Rad77

FK IMT Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Yoann CourtYoann CourtTV,AM(PTC)3578
10
Alen StevanovićAlen StevanovićAM(PTC),F(PT)3479
Filip MalbašićFilip MalbašićAM,F(PT)3278
24
Goran VuklišGoran VuklišGK3773
22
Milan SpremoMilan SpremoHV,DM,TV(T)2977
7
Luka LukovićLuka LukovićAM,F(PTC)2875
4
Antoine BatisseAntoine BatisseHV(C)3080
70
Maxime Do CoutoMaxime Do CoutoAM(PTC),F(PT)2878
11
Aleksandar LutovacAleksandar LutovacHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
Tomislav TodorovićTomislav TodorovićAM(PT),F(PTC)2772
1
Dušan MarkovićDušan MarkovićGK2677
14
Marko JevtićMarko JevtićHV(C)2973
17
Ugo BonnetUgo BonnetF(C)3180
27
Vladimir RadočajVladimir RadočajTV,AM(PT)2677
Zeljko ArsićZeljko ArsićTV(C),AM(PTC)2770
Lazar PavlovićLazar PavlovićTV,AM(C)2378
37
Vladimir Lucic
Crvena Zvezda
AM,F(PTC)2282
25
Nikola KrstićNikola KrstićTV(C),AM(PTC)2078
5
Nikola GlisicNikola GlisicHV,DM,TV(P)2578
16
Stefan BastajaStefan BastajaHV(P),DM,TV(PC)1973
9
Miloš JovićMiloš JovićAM(PT),F(PTC)1873
29
Veljko KijevcaninVeljko KijevcaninDM,TV,AM(C)2575
21
Luka KrstovicLuka KrstovicTV,AM(C)1968
23
Boston BillupsBoston BillupsAM,F(PTC)1966
8
Irfan ZulficIrfan ZulficDM,TV(C)2474
28
Mohammad FazalMohammad FazalHV,DM,TV(PT)2265
3
Lazar KonstantinovLazar KonstantinovHV,DM,TV(T)1975
15
Sinisa PopovićSinisa PopovićHV(C)2076
35
Oriyomi LebiOriyomi LebiF(C)1870
18
Vasilije NovicicVasilije NovicicDM,TV,AM(C)1667
12
Kadir GicicKadir GicicGK1763
33
Nikola CuruvijaNikola CuruvijaGK1863
30
Milos BakicMilos BakicF(C)1963