66
Kenroy CAMPBELL

Full Name: Kenroy Campbell

Tên áo: CAMPBELL

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 23 (May 30, 2002)

Quốc gia: Jamaica

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: FK IMT

Squad Number: 66

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 6, 2025FK IMT72
Dec 31, 2024FK RFS72
Dec 23, 2024FK RFS70
Dec 15, 2024FK RFS70
Dec 6, 2024FK RFS70

FK IMT Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Ishak BelfodilIshak BelfodilF(C)3382
6
Yoann CourtYoann CourtTV,AM(PTC)3578
10
Alen StevanovićAlen StevanovićAM(PTC),F(PT)3476
29
Filip MalbašićFilip MalbašićAM,F(PT)3276
24
Goran VuklišGoran VuklišGK3776
7
Luka LukovićLuka LukovićAM,F(PTC)2875
4
Antoine BatisseAntoine BatisseHV(C)3080
11
Aleksandar LutovacAleksandar LutovacHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
Tomislav TodorovićTomislav TodorovićAM(PT),F(PTC)2772
1
Dušan MarkovićDušan MarkovićGK2777
14
Marko JevtićMarko JevtićHV(C)2973
17
Ugo BonnetUgo BonnetF(C)3180
27
Vladimir RadočajVladimir RadočajTV,AM(PT)2677
Zeljko ArsićZeljko ArsićTV(C),AM(PTC)2770
Lazar PavlovićLazar PavlovićTV,AM(C)2378
Moussa SissakoMoussa SissakoHV(C)2478
37
Vladimir Lucic
Crvena Zvezda
AM,F(PTC)2282
25
Nikola KrstićNikola KrstićTV(C),AM(PTC)2078
5
Nikola GlisicNikola GlisicHV,DM,TV(P)2578
16
Stefan BastajaStefan BastajaHV(P),DM,TV(PC)2073
9
Miloš JovićMiloš JovićAM(PT),F(PTC)1973
66
Kenroy CampbellKenroy CampbellAM(PTC)2372
21
Luka KrstovićLuka KrstovićTV,AM(C)1968
3
Lazar KonstantinovLazar KonstantinovHV,DM,TV(T)1975
15
Sinisa PopovićSinisa PopovićHV(C)2076
35
Oriyomi LebiOriyomi LebiF(C)1870
18
Vasilije NovičićVasilije NovičićDM,TV(C)1773
12
Kadir GicicKadir GicicGK1763
30
Milos BakicMilos BakicF(C)1963
20
Emmanuel AdimchukwunobiEmmanuel AdimchukwunobiDM,TV(C)1963
70
Djordje RadivojevićDjordje RadivojevićDM,TV,AM(C)1663
Dusan ZagarDusan ZagarAM,F(PT)1863