24
Goran VUKLIŠ

Full Name: Goran Vukliš

Tên áo: VUKLIŠ

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Sep 24, 1987)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: FK IMT

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024FK IMT73
May 21, 2024FK IMT73
Dec 10, 2023RFK Novi Sad73
Dec 4, 2023RFK Novi Sad76
Nov 30, 2023RFK Novi Sad76
May 5, 2023FK Radnik Surdulica76
Apr 28, 2023FK Radnik Surdulica78
Apr 25, 2023FK Radnik Surdulica78
Oct 9, 2022FK Vojvodina78
Jun 13, 2022FK Vojvodina78
May 16, 2021FK Vojvodina78
Nov 17, 2020FK Vojvodina77
Nov 12, 2020FK Vojvodina75
Oct 19, 2019FK Kabel75
Aug 12, 2018FK Sloboda Tuzla75

FK IMT Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Ishak BelfodilIshak BelfodilF(C)3382
6
Yoann CourtYoann CourtTV,AM(PTC)3578
10
Alen StevanovićAlen StevanovićAM(PTC),F(PT)3479
Filip MalbašićFilip MalbašićAM,F(PT)3278
24
Goran VuklišGoran VuklišGK3773
7
Luka LukovićLuka LukovićAM,F(PTC)2875
4
Antoine BatisseAntoine BatisseHV(C)3080
70
Maxime Do CoutoMaxime Do CoutoAM(PTC),F(PT)2878
11
Aleksandar LutovacAleksandar LutovacHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
Tomislav TodorovićTomislav TodorovićAM(PT),F(PTC)2772
1
Dušan MarkovićDušan MarkovićGK2677
14
Marko JevtićMarko JevtićHV(C)2973
17
Ugo BonnetUgo BonnetF(C)3180
27
Vladimir RadočajVladimir RadočajTV,AM(PT)2677
Zeljko ArsićZeljko ArsićTV(C),AM(PTC)2770
Lazar PavlovićLazar PavlovićTV,AM(C)2378
37
Vladimir Lucic
Crvena Zvezda
AM,F(PTC)2282
25
Nikola KrstićNikola KrstićTV(C),AM(PTC)2078
5
Nikola GlisicNikola GlisicHV,DM,TV(P)2578
16
Stefan BastajaStefan BastajaHV(P),DM,TV(PC)2073
9
Miloš JovićMiloš JovićAM(PT),F(PTC)1873
29
Veljko KijevcaninVeljko KijevcaninDM,TV,AM(C)2575
21
Luka KrstovicLuka KrstovicTV,AM(C)1968
23
Boston BillupsBoston BillupsAM,F(PTC)1966
8
Irfan ZulficIrfan ZulficDM,TV(C)2474
28
Mohammad FazalMohammad FazalHV,DM,TV(PT)2265
3
Lazar KonstantinovLazar KonstantinovHV,DM,TV(T)1975
15
Sinisa PopovićSinisa PopovićHV(C)2076
35
Oriyomi LebiOriyomi LebiF(C)1870
18
Vasilije NovicicVasilije NovicicDM,TV,AM(C)1667
12
Kadir GicicKadir GicicGK1763
33
Nikola CuruvijaNikola CuruvijaGK1863
30
Milos BakicMilos BakicF(C)1963
20
Emmanuel AdimchukwunobiEmmanuel AdimchukwunobiDM,TV(C)1963