Full Name: Rhys Gordon Bennett

Tên áo: BENNETT

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Sep 1, 1991)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 92

CLB: giai nghệ

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2023Rochdale73
Jun 12, 2023Rochdale73
Mar 11, 2023Rochdale73
Mar 3, 2023Rochdale76
Jan 28, 2023Rochdale76
May 3, 2022Morecambe76
Jan 31, 2022Morecambe76
Aug 17, 2021Gillingham76
Mar 18, 2021Carlisle United76
Nov 13, 2020Carlisle United76
Aug 23, 2020Peterborough United76
Feb 17, 2020Peterborough United76
Nov 16, 2018Peterborough United76
Nov 12, 2018Peterborough United75
Oct 5, 2018Peterborough United75

Rochdale Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Ian HendersonIan HendersonAM,F(PTC)4067
26
Liam HoganLiam HoganHV(PC)3670
6
Ethan Ebanks-LandellEthan Ebanks-LandellHV(PC),DM(C)3273
Courtney SeniorCourtney SeniorAM,F(PT)2768
14
Tobi Adebayo-RowlingTobi Adebayo-RowlingHV,DM,TV,AM(P)2870
10
Devante RodneyDevante RodneyAM,F(PT)2672
4
Ryan EastRyan EastDM,TV(C)2668
8
Harvey GilmourHarvey GilmourTV(C)2668
7
Tarryn AllarakhiaTarryn AllarakhiaAM(PTC)2768
18
Aidan BarlowAidan BarlowTV(C),AM(PTC)2572
31
Jay Bird
Exeter City
F(C)2472
1
Luke Mcnicholas
Wrexham
GK2570
9
Kairo MitchellKairo MitchellF(C)2767
24
Kyle FergusonKyle FergusonHV,DM(C)2568
21
Connor McbrideConnor McbrideAM(PTC)2368
33
Sam BeckwithSam BeckwithHV,DM(T),TV(TC)2368
2
Kyron GordonKyron GordonHV(C)2273
12
Bradley KellyBradley KellyGK2460
30
Jili Buyabu
Sheffield United
HV,DM,TV(T)2165
Oscar KellyOscar KellyAM(PT),F(PTC)1860
19
Jake BurgerJake BurgerDM,TV(C)1965
3
Finlay ArmstrongFinlay ArmstrongHV,DM(PT)2264
Jack Kingdon
Manchester United
HV(PC)1965
31
Charlie WestonCharlie WestonDM,TV(C)2065
15
Leon Ayinde
Ipswich Town
AM(PT),F(PTC)2065
29
Jid OkekeJid OkekeHV,DM,TV(P)2065