Full Name: Michael Felgate
Tên áo: FELGATE
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 1, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 78
CLB: Anagennisi Deryneia
Squad Number: 41
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2024 | Anagennisi Deryneia | 73 |
Sep 26, 2022 | Anagennisi Deryneia | 73 |
Sep 25, 2022 | Anagennisi Deryneia | 73 |
May 14, 2020 | ASIL | 73 |
Apr 4, 2017 | EN Paralimni | 73 |
Jul 14, 2016 | Ermis Aradippou | 73 |
Mar 24, 2015 | Ayia Napa | 73 |
Dec 1, 2014 | Ayia Napa | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | Michael Felgate | HV(TC),DM(T) | 33 | 73 | ||
1 | Christos Mastrou | GK | 37 | 78 | ||
5 | Nikos Fotiou | HV,DM,TV(P) | 35 | 76 | ||
23 | Abraham Majok | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |