Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Aparecidense
Tên viết tắt: AAA
Năm thành lập: 1985
Sân vận động: Estádio Anníbal Batista de Toledo (8,000)
Giải đấu: Série C
Địa điểm: Aparecida de Goiânia (GO)
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Pedro Henrique | GK | 39 | 77 | |
0 | ![]() | Felipe Manoel | DM,TV(C) | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Stéfano Pinho | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Matheus Inácio | GK | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Júlio César | AM,F(PTC) | 30 | 77 | |
0 | ![]() | Geannine Robert | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Vinícius Szeuczuk | HV(C) | 27 | 67 | |
0 | ![]() | Matheus Ferreira | DM,TV(C) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Guilherme Nunes | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Matheus Leal | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Kaio Nunes | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Bruno Henrique | DM,TV(C) | 29 | 68 | |
0 | ![]() | Léo Pereira | HV,DM(P) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Alan James | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | |
0 | ![]() | Santos Genilson | HV,DM,TV(P) | 27 | 68 | |
0 | ![]() | Maurício Barbosa | HV,DM(C) | 30 | 67 | |
0 | ![]() | Enzo Costa | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Série D | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |