Full Name: Eldin Hadžić
Tên áo: HADŽIĆ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Oct 14, 1991)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 63
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2022 | CF Intercity | 73 |
Apr 28, 2022 | CF Intercity | 73 |
Aug 11, 2020 | CD Alcoyano | 73 |
Apr 11, 2020 | CD Alcoyano | 74 |
Dec 11, 2019 | CD Alcoyano | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manu Herrera | GK | 42 | 78 | ||
8 | Emilio Nsue | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 34 | 78 | ||
Danny Blum | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |||
16 | Rafa Gálvez | HV,DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
19 | Moha Traoré | F(C) | 29 | 78 | ||
10 | Xemi Fernández | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
11 | Pol Roigé | AM,F(PT) | 30 | 77 | ||
13 | Gaizka Campos | GK | 26 | 75 | ||
15 | Álvaro Pérez | HV(PC) | 28 | 77 | ||
2 | Guillem Jaime | HV,DM(P) | 25 | 77 | ||
17 | Simón Moreno | F(C) | 26 | 78 | ||
3 | Cristo Romero | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
21 | Alessandro Burlamaqui | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
7 | Oriol Soldevila | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
14 | Vadik Murria | HV(C) | 22 | 73 | ||
20 | Mikel Mendibe | HV(PC) | 22 | 70 |