39
Esmaël GONÇALVES

Full Name: Esmaël Ruti Tavares Cruz Da Silva Gonçalves

Tên áo: GONÇALVES

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Jun 25, 1991)

Quốc gia: Guinea-Bissau

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 79

CLB: Livingston

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 30, 2023Livingston73
Jun 2, 2023Livingston73
Jun 1, 2023Livingston73
Mar 3, 2023Livingston đang được đem cho mượn: Raith Rovers73
Feb 27, 2023Livingston đang được đem cho mượn: Raith Rovers78

Livingston Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Andrew ShinnieAndrew ShinnieTV(C),AM(PTC)3577
5
Ryan McgowanRyan McgowanHV(PC)3576
Stevie May
St. Johnstone
F(C)3276
3
Cristian MontañoCristian MontañoHV,DM,TV(T),AM(PT)3277
39
Esmaël GonçalvesEsmaël GonçalvesAM,F(PTC)3373
9
Robbie MuirheadRobbie MuirheadAM,F(C)2873
7
Dylan BahamboulaDylan BahamboulaAM(PTC),F(PT)2975
Jérôme PriorJérôme PriorGK2978
8
Scott PittmanScott PittmanTV(C),AM(PTC)3277
12
Jamie BrandonJamie BrandonHV,DM(PT)2676
21
Michael NottinghamMichael NottinghamHV(PC)3575
22
Miles Welch-HayesMiles Welch-HayesHV,DM,TV(P)2870
Liam SoleLiam SoleAM(PT)2460
38
Scott BitsindouScott BitsindouDM,TV(C)2875
Lewis SmithLewis SmithTV(C),AM(PTC)2475
Marcelo Pitaluga
Liverpool
GK2173
Ricky KorboaRicky KorboaAM(PT),F(PTC)2868
10
Stephen KellyStephen KellyTV(C),AM(PTC)2476
19
Andy WinterAndy WinterF(C)2272
Danny FinlaysonDanny FinlaysonHV,DM,TV(P)2367
4
David CarsonDavid CarsonHV(P),DM(PC),TV(C)2974
6
Reece McalearReece McalearTV(C)2270
16
Matthew ClarkeMatthew ClarkeHV,DM(T)3073
33
Tete YengiTete YengiF(C)2377
17
Aphelele TetoAphelele TetoAM(PT),F(PTC)2173
40
Samson LawalSamson LawalDM,TV,AM(C)2070
Ben Jackson
Brighton & Hove Albion
HV(C)2165