Full Name: Carlos Cordero Pérez
Tên áo: CORDERO
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Sep 26, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 76
CLB: Extremadura UD
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2025 | Extremadura UD | 76 |
Aug 29, 2022 | CD Badajoz | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Miguel Nuñez | HV(TC),DM,TV(C) | 37 | 78 | |||
Carlos Cordero | HV(TC),DM(T) | 28 | 76 |