Full Name: Manuel Konrad
Tên áo: KONRAD
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Apr 14, 1988)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 84
CLB: FC Memmingen
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | FC Memmingen | 77 |
Mar 9, 2022 | SG Sonnenhof Großaspach | 77 |
Mar 7, 2022 | SG Sonnenhof Großaspach | 81 |
Jan 20, 2022 | SG Sonnenhof Großaspach | 81 |
Mar 2, 2021 | Selangor FC | 81 |
Feb 26, 2021 | Selangor FC | 82 |
Jan 5, 2021 | KFC Uerdingen 05 | 82 |
Jun 14, 2018 | KFC Uerdingen 05 | 82 |
May 28, 2018 | Dynamo Dresden | 82 |
Nov 27, 2016 | Dynamo Dresden | 82 |
May 27, 2016 | Dynamo Dresden | 83 |
Oct 14, 2013 | FSV Frankfurt | 83 |
Oct 14, 2013 | FSV Frankfurt | 80 |
Aug 11, 2012 | FSV Frankfurt | 80 |
Oct 28, 2010 | FSV Frankfurt | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Manuel Konrad | HV,DM(C) | 36 | 77 | ||
9 | Dominik Stroh-Engel | F(C) | 39 | 73 | ||
28 | Mateo Bozic | TV,AM(C) | 24 | 73 |