6
Leandro CABRERA

Full Name: Leandro Daniel Cabrera Sasía

Tên áo: CABRERA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 34 (Jun 17, 1991)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 81

CLB: RCD Espanyol

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2023RCD Espanyol87
Jul 13, 2023RCD Espanyol87
Jul 7, 2023RCD Espanyol88
Jul 16, 2020RCD Espanyol88
Jan 20, 2020RCD Espanyol88
Jan 13, 2020Getafe CF88
Jul 13, 2019Getafe CF86
Jul 9, 2019Getafe CF85
Dec 21, 2018Getafe CF85
Dec 17, 2018Getafe CF83
Jul 19, 2018Getafe CF83
Jun 2, 2018FC Crotone83
Jun 1, 2018FC Crotone83
Jan 15, 2018FC Crotone đang được đem cho mượn: Getafe CF83
Jul 14, 2017FC Crotone83

RCD Espanyol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Leandro CabreraLeandro CabreraHV(TC)3487
13
Fernando PachecoFernando PachecoGK3385
11
Pere MillaPere MillaAM,F(PTC)3285
12
Álvaro TejeroÁlvaro TejeroHV,DM(PT)2883
5
Fernando CaleroFernando CaleroHV(C)2985
20
Edu ExpósitoEdu ExpósitoTV,AM(C)2885
7
Javi PuadoJavi PuadoAM,F(PTC)2786
10
Pol LozanoPol LozanoDM,TV(C)2584
Miguel RubioMiguel RubioHV(C)2783
24
Pablo RamónPablo RamónHV(PTC)2380
15
José GrageraJosé GrageraHV,DM,TV(C)2584
23
Omar el HilaliOmar el HilaliHV(PTC),DM(PT)2185
40
Justin SmithJustin SmithHV,DM,TV,AM(C)2276
1
Joan GarcíaJoan GarcíaGK2486
Roger MartínezRoger MartínezDM,TV,AM(C)2175
Rubén SánchezRubén SánchezHV,DM,TV,AM(P)2480
17
Jofre CarrerasJofre CarrerasAM,F(PT)2484
33
Ángel FortuñoÁngel FortuñoGK2376
Hugo PérezHugo PérezHV(C)2270
34
Omar SadikOmar SadikF(C)2173
Marcos FernándezMarcos FernándezF(C)2273
31
Antoniu RocaAntoniu RocaHV,DM,TV(P),AM(PT)2275
Ian FornsIan FornsHV,DM,TV,AM(T)2170
Gastón VallesGastón VallesF(C)2476
Kenneth SolerKenneth SolerAM(PTC),F(PT)2473
Javi HernándezJavi HernándezTV,AM(C)2177