4
Gabarrón PATRIC

Full Name: Patricio Gabarrón Gil

Tên áo: PATRIC

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 87

Tuổi: 31 (Apr 17, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: SS Lazio

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2022SS Lazio87
Jul 1, 2022SS Lazio87
Jan 11, 2021SS Lazio87
Aug 21, 2020SS Lazio86
Aug 21, 2020SS Lazio84
Jun 20, 2019SS Lazio84
Dec 12, 2018SS Lazio84
Feb 5, 2018SS Lazio84
Nov 27, 2017SS Lazio84
Nov 14, 2016SS Lazio83
Jun 8, 2015SS Lazio83
Feb 3, 2014Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic83
Nov 27, 2013Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic82
Aug 30, 2013Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic82
Aug 23, 2013Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic80

SS Lazio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Rodríguez PedroRodríguez PedroAM,F(PTC)3787
5
Matías VecinoMatías VecinoDM,TV,AM(C)3388
23
Elseid HysajElseid HysajHV,DM(PT)3187
4
Gabarrón PatricGabarrón PatricHV(PC),DM,TV(P)3187
13
Alessio RomagnoliAlessio RomagnoliHV(C)3090
77
Adam MarušićAdam MarušićHV,DM,TV(PT)3289
2
Samuel Gigot
Olympique Marseille
HV(C)3187
10
Mattia ZaccagniMattia ZaccagniAM(TC),F(T)2990
29
Manuel LazzariManuel LazzariHV,DM,TV(P)3189
94
Ivan ProvedelIvan ProvedelGK3089
26
Toma BašićToma BašićDM,TV(C)2885
8
Mattéo GuendouziMattéo GuendouziDM,TV,AM(C)2589
3
Luca Pellegrini
Juventus
HV,DM,TV(T)2586
11
Taty CastellanosTaty CastellanosF(C)2688
35
Christos MandasChristos MandasGK2383
28
André AndersonAndré AndersonTV,AM(C)2578
19
Boulaye Dia
US Salernitana
AM,F(PTC)2889
30
Nuno Tavares
Arsenal
HV,DM,TV(T)2588
18
Gustav IsaksenGustav IsaksenAM(PT),F(PTC)2387
6
Nicolò Rovella
Juventus
DM,TV(C)2388
7
Fisayo Dele-Bashiru
Hatayspor
TV(C),AM(PTC)2485
34
Mario GilaMario GilaHV(C)2488
14
Tijjani NoslinTijjani NoslinAM(PT),F(PTC)2586
20
Loum TchaounaLoum TchaounaAM(PT),F(PTC)2183
27
Arijon Ibrahimovic
Bayern München
AM(PTC),F(PT)1976
Flavio SulejmaniFlavio SulejmaniAM(T),F(TC)1863
25
Oliver ProvstgaardOliver ProvstgaardHV(C)2180
55
Alessio FurlanettoAlessio FurlanettoGK2272
21
Reda BelahyaneReda BelahyaneDM,TV(C)2080
Cristo MuñozCristo MuñozTV,AM(C)2067
58
Alessandro MilaniAlessandro MilaniHV,DM,TV(T)1970
59
Davide RenzettiDavide RenzettiGK1865
76
Filipe BordonFilipe BordonHV(C)1973
53
Leonardo di TommasoLeonardo di TommasoTV,AM(C)1970