Full Name: Abdelhakim Omrani
Tên áo: OMRANI
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Feb 18, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Racing FC UL | 78 |
Sep 12, 2022 | Racing FC UL | 78 |
May 20, 2021 | Racing FC UL | 78 |
Dec 24, 2019 | Dunărea Călărași | 78 |
Feb 6, 2019 | Dunărea Călărași | 78 |
Aug 29, 2018 | Royal Excelsior Virton | 78 |
Sep 7, 2017 | Oldham Athletic | 78 |
Mar 12, 2016 | Chamois Niortais | 78 |
Sep 22, 2015 | Chamois Niortais | 78 |
Mar 4, 2014 | Nîmes Olympique | 78 |
Dec 20, 2013 | Nîmes Olympique | 75 |
Aug 4, 2012 | RC Lens | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Romain Ruffier | GK | 35 | 77 | ||
![]() | Néstor Monge | DM(C),TV(PC) | 35 | 75 | ||
7 | ![]() | Yann Mabella | F(C) | 29 | 75 | |
![]() | Dominik Stolz | AM(PTC) | 35 | 76 | ||
![]() | Thibaut Lesquoy | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
![]() | Mathys Saban | AM,F(C) | 23 | 70 | ||
![]() | Kablan Davy N'Goma | AM,F(PTC) | 29 | 72 | ||
![]() | Bruno Freire | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
![]() | Ahmed Isse | HV,DM(C) | 24 | 63 |