Full Name: Mathys Saban
Tên áo: SABAN
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (May 15, 2002)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 74
CLB: AS Saint-Etienne
On Loan at: Union Titus Pétange
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2023 | AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: Union Titus Pétange | 70 |
Aug 16, 2022 | AS Saint-Etienne | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wilson Kamavuaka | HV,DM(C) | 34 | 73 | |||
4 | Marian Sarr | HV(C) | 29 | 78 | ||
7 | Jonathan Benteke | F(C) | 29 | 75 | ||
8 | Jérémy Mawatu | TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
23 | Alexander Laukart | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
5 | Sascha Heil | HV(PC),DM(C) | 24 | 70 | ||
35 | John Peter Sesay | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
Mathys Saban | AM,F(C) | 21 | 70 | |||
Maiky de la Cruz | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
Edin Osmanovic | HV(C) | 22 | 74 | |||
68 | Kai Merk | F(C) | 25 | 73 | ||
Till Hermandung | DM,TV(C) | 26 | 72 | |||
60 | Daniel Pantschenko | DM(PC),TV(C) | 21 | 60 |