Full Name: Yann Mabella
Tên áo: MABELLA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Feb 22, 1996)
Quốc gia: Congo
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Racing FC UL
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2025 | Racing FC UL | 75 |
May 24, 2024 | SV Waldhof Mannheim | 75 |
Jul 27, 2023 | SV Waldhof Mannheim | 75 |
Jul 12, 2023 | SV Waldhof Mannheim | 75 |
Aug 1, 2022 | Royal Excelsior Virton | 75 |
Aug 25, 2021 | Racing FC UL | 75 |
Feb 9, 2019 | Tours FC | 75 |
Jun 2, 2018 | AS Nancy Lorraine | 75 |
Jun 1, 2018 | AS Nancy Lorraine | 75 |
Oct 22, 2017 | AS Nancy Lorraine đang được đem cho mượn: LB Châteauroux | 75 |
Sep 26, 2017 | AS Nancy Lorraine đang được đem cho mượn: LB Châteauroux | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Romain Ruffier | GK | 35 | 77 | ||
![]() | Néstor Monge | DM(C),TV(PC) | 35 | 75 | ||
7 | ![]() | Yann Mabella | F(C) | 29 | 75 | |
![]() | Dominik Stolz | AM(PTC) | 35 | 76 | ||
![]() | Thibaut Lesquoy | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
![]() | Kablan Davy N'Goma | AM,F(PTC) | 29 | 72 | ||
![]() | Bruno Freire | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
![]() | Ahmed Isse | HV,DM(C) | 24 | 63 |