Full Name: Néstor William Monge Guevara
Tên áo: MONGE
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Jan 7, 1990)
Quốc gia: Costa Rica
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 68
CLB: Racing FC UL
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 13, 2025 | Racing FC UL | 75 |
Mar 7, 2024 | FC Differdange 03 | 75 |
Feb 8, 2023 | Guadalupe FC | 75 |
Dec 30, 2021 | Pérez Zeledón | 75 |
Sep 7, 2021 | Deportivo Guastatoya | 75 |
May 4, 2021 | Valour FC | 75 |
Feb 19, 2021 | Valour FC | 75 |
Feb 3, 2021 | Valour FC | 77 |
Sep 11, 2020 | Pérez Zeledón | 77 |
May 19, 2019 | CS Cartaginés | 77 |
Jan 19, 2019 | CS Cartaginés | 76 |
Sep 19, 2018 | CS Cartaginés | 75 |
Jul 11, 2018 | CS Cartaginés | 74 |
May 19, 2018 | Comunicaciones | 74 |
Jan 19, 2018 | Comunicaciones | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Romain Ruffier | GK | 35 | 77 | ||
![]() | Néstor Monge | DM(C),TV(PC) | 35 | 75 | ||
7 | ![]() | Yann Mabella | F(C) | 29 | 75 | |
![]() | HV,DM(C) | 23 | 73 | |||
![]() | Kablan Davy N'Goma | AM,F(PTC) | 29 | 72 | ||
![]() | Ahmed Isse | HV,DM(C) | 24 | 63 |