Full Name: Romain Ruffier
Tên áo: RUFFIER
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Oct 4, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
CLB: FC Differdange 03
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2024 | FC Differdange 03 | 77 |
Sep 12, 2022 | Racing FC UL | 77 |
Sep 8, 2016 | Racing FC UL | 77 |
Oct 12, 2013 | FC Wiltz 71 | 77 |
Aug 6, 2012 | Amiens SC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Geoffrey Franzoni | TV,AM(P),F(PTC) | 34 | 75 | |
16 | ![]() | Romain Ruffier | GK | 35 | 77 | |
20 | ![]() | Néstor Monge | DM(C),TV(PC) | 35 | 75 | |
![]() | Fede Varela | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
![]() | Dylan Lempereur | HV,DM(T) | 26 | 68 | ||
8 | ![]() | Guillaume Trani | DM,TV,AM(C) | 27 | 67 | |
4 | ![]() | Kevin D'Anzico | HV,DM(C) | 25 | 72 | |
5 | ![]() | Théo Brusco | HV(C) | 25 | 68 | |
10 | ![]() | Gustavo Simões | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | |
9 | ![]() | Moussa Suso | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 |