Full Name: Adam Julian Coombes
Tên áo: COOMBES
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 34 (Jun 19, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2022 | Tonbridge Angels | 69 |
Jun 23, 2022 | Tonbridge Angels | 69 |
Feb 11, 2022 | Tonbridge Angels | 69 |
Oct 3, 2020 | Walton Casuals | 69 |
Feb 26, 2019 | Billericay Town | 69 |
Feb 9, 2019 | Billericay Town | 70 |
Oct 17, 2018 | Sutton United | 70 |
Jun 2, 2018 | Sutton United | 70 |
Jun 1, 2018 | Sutton United | 70 |
Dec 9, 2017 | Sutton United đang được đem cho mượn: Hampton & Richmond Borough | 70 |
Oct 25, 2017 | Sutton United | 70 |
Jul 15, 2017 | Sutton United | 70 |
Jan 26, 2016 | Bromley FC | 70 |
Oct 14, 2015 | Notts County | 70 |
Oct 19, 2014 | Notts County | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Scott Wagstaff | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 35 | 68 | |
![]() | Sean Shields | TV,AM(PT) | 33 | 66 | ||
![]() | Jordan Higgs | TV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Taylor Maloney | DM,TV(C) | 26 | 67 | ||
![]() | Brandon Pierrick | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
7 | ![]() | Lewis Gard | TV(C) | 25 | 65 | |
![]() | Marcus Sablier | TV,AM(T) | 22 | 66 | ||
![]() | Bailey Akehurst | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 | ||
![]() | Nazir Bakrin | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Harry Ottaway | F(C) | 36 | 66 | ||
![]() | Ronny Nelson | HV(C) | 21 | 63 |