Full Name: Jonathan Andrew Henly
Tên áo: HENLY
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jun 7, 1994)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 83
CLB: Tonbridge Angels
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2023 | Tonbridge Angels | 70 |
Apr 12, 2018 | Tonbridge Angels | 70 |
Sep 25, 2017 | Tonbridge Angels | 70 |
Aug 18, 2016 | Hemel Hempstead Town | 70 |
Aug 20, 2015 | Ipswich Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Scott Wagstaff | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 68 | ||
Jernade Meade | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | |||
1 | Jonathan Henly | GK | 29 | 70 | ||
Kodi Lyons-Foster | HV,DM(C) | 27 | 68 | |||
Jordan Higgs | TV(C) | 27 | 65 | |||
2 | Jamie Fielding | HV(C) | 24 | 65 | ||
7 | Lewis Gard | TV(C) | 24 | 65 | ||
T Q Addy | AM,F(PT) | 22 | 68 | |||
Mohammad Dabre | TV(C) | 22 | 60 | |||
F(C) | 20 | 60 | ||||
21 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |