Full Name: Sonny Fish
Tên áo: FISH
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Jan 9, 2004)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
CLB: Crawley Town
On Loan at: Tonbridge Angels
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2023 | Crawley Town đang được đem cho mượn: Tonbridge Angels | 60 |
Aug 8, 2023 | Crawley Town | 60 |
Jun 12, 2023 | Leyton Orient | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Scott Wagstaff | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 68 | ||
Jernade Meade | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | |||
1 | Jonathan Henly | GK | 29 | 70 | ||
Kodi Lyons-Foster | HV,DM(C) | 27 | 68 | |||
Jordan Higgs | TV(C) | 27 | 65 | |||
2 | Jamie Fielding | HV(C) | 24 | 65 | ||
7 | Lewis Gard | TV(C) | 24 | 65 | ||
T Q Addy | AM,F(PT) | 22 | 68 | |||
Mohammad Dabre | TV(C) | 22 | 60 | |||
Sonny Fish | F(C) | 20 | 60 | |||
21 | Paris Lock | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |