Full Name: Paris Lock
Tên áo: LOCK
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Oct 18, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: AFC Wimbledon
On Loan at: Tonbridge Angels
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2024 | AFC Wimbledon đang được đem cho mượn: Tonbridge Angels | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Scott Wagstaff | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 68 | ||
Jernade Meade | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | |||
1 | Jonathan Henly | GK | 29 | 70 | ||
Kodi Lyons-Foster | HV,DM(C) | 27 | 68 | |||
Jordan Higgs | TV(C) | 27 | 65 | |||
2 | Jamie Fielding | HV(C) | 24 | 65 | ||
7 | Lewis Gard | TV(C) | 24 | 65 | ||
T Q Addy | AM,F(PT) | 22 | 68 | |||
Mohammad Dabre | TV(C) | 22 | 60 | |||
Sonny Fish | F(C) | 20 | 60 | |||
21 | Paris Lock | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |