Full Name: Adrian Alexandru Mărkuș
Tên áo: MĂRKUŞ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Apr 10, 1992)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2017 | Olimpia Satu Mare | 78 |
Dec 1, 2017 | Olimpia Satu Mare | 78 |
Mar 30, 2015 | Olimpia Satu Mare | 78 |
Aug 22, 2014 | Viitorul Constanţa | 78 |
Jul 11, 2014 | ACS Mediaş | 78 |
Feb 25, 2014 | ACS Mediaş | 78 |
Jan 13, 2014 | Kaposvári Rákóczi đang được đem cho mượn: ACS Poli Timişoara | 78 |
Jul 15, 2013 | Kaposvári Rákóczi | 78 |
May 14, 2013 | FC Bihor Oradea | 78 |
May 8, 2013 | FC Bihor Oradea | 76 |
Feb 4, 2012 | Dinamo Bucureşti | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ciprian Brata | TV(PT) | 34 | 76 | ||
11 | ![]() | Ervin Zsiga | TV(PT) | 34 | 77 | |
93 | ![]() | Alexandru Pop | F(C) | 32 | 70 | |
![]() | Norbert Pintér | AM(PTC) | 32 | 75 | ||
![]() | Alexandru Sabău | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 73 | ||
![]() | Robert Mustaca | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | ||
11 | ![]() | Szilárd Magyari | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | |
![]() | Gheorghe Gondiu | F(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Tudor Lucaci | TV(C) | 21 | 63 | ||
10 | ![]() | Adrian Micaș | TV,AM(C) | 27 | 70 | |
27 | ![]() | Davide Popșa | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |
11 | ![]() | Karim Satmarean | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 |