Full Name: Gorka Kijera Salaberria
Tên áo: KIJERA
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (May 26, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2021 | Real Unión | 78 |
May 17, 2021 | Real Unión | 78 |
Sep 25, 2020 | CD Mirandés | 78 |
Sep 21, 2020 | CD Mirandés | 82 |
Oct 5, 2015 | CD Mirandés | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jagoba Beobide | TV(C) | 37 | 79 | ||
18 | Miguel Santos | TV,AM(T) | 32 | 77 | ||
11 | Alain Oyarzun | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
10 | Quique Rivero | TV,AM(C) | 32 | 80 | ||
1 | Jon Irazusta | GK | 37 | 78 | ||
5 | Iván Pérez | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
14 | Iñigo Muñoz | AM,F(PT) | 27 | 78 | ||
4 | Antonio Montoro | HV(C) | 26 | 77 | ||
9 | Asier Benito | F(C) | 29 | 77 | ||
HV(C) | 18 | 65 | ||||
21 | Asier Córdoba | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
TV(C),AM(PC) | 20 | 70 | ||||
2 | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 21 | 73 | |||
23 | TV,AM(C) | 21 | 65 |