Full Name: Joan Paul Ramos
Tên áo: RAMOS
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (May 22, 1990)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2015 | CA Mitre SdE | 75 |
Dec 2, 2015 | CA Mitre SdE | 75 |
Mar 2, 2015 | CA Mitre SdE | 75 |
Oct 31, 2013 | Belgrano | 75 |
Oct 17, 2013 | Belgrano | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Germán Voboril | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | |||
Fabián Monzón | HV,DM,TV(T) | 37 | 77 | |||
Rafael Viotti | AM,F(C) | 36 | 77 | |||
Cristian Díaz | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | |||
Marcos Sánchez | HV(TC) | 34 | 78 | |||
Carlos López | GK | 33 | 75 | |||
Gonzalo Soto | HV(C) | 34 | 75 | |||
Daniel González | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
Lucio Compagnucci | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
Brian Mieres | HV,DM(P) | 28 | 76 | |||
Kevin Larrea | GK | 28 | 75 | |||
Óscar Piris | HV(C) | 34 | 78 | |||
Maximiliano Martínez | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |||
AM,F(PT) | 23 | 70 |