Full Name: Carlos Aurelio López Rubio
Tên áo: LÓPEZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Mar 21, 1991)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: CA Mitre SdE
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2022 | CA Mitre SdE | 75 |
Sep 17, 2021 | Real Potosí | 75 |
Sep 23, 2020 | Cancún FC | 75 |
Jun 27, 2017 | Cancún FC | 75 |
Jan 13, 2017 | Club América đang được đem cho mượn: Dorados de Sinaloa | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Germán Voboril | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | |||
Fabián Monzón | HV,DM,TV(T) | 37 | 77 | |||
Rafael Viotti | AM,F(C) | 36 | 77 | |||
Cristian Díaz | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | |||
Marcos Sánchez | HV(TC) | 34 | 78 | |||
Carlos López | GK | 33 | 75 | |||
Gonzalo Soto | HV(C) | 34 | 75 | |||
Daniel González | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
Lucio Compagnucci | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
Brian Mieres | HV,DM(P) | 28 | 76 | |||
Kevin Larrea | GK | 28 | 75 | |||
Óscar Piris | HV(C) | 34 | 78 | |||
Maximiliano Martínez | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |||
AM,F(PT) | 23 | 70 |