Full Name: Brian Luis Mieres
Tên áo: MIERES
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Jul 28, 1995)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: CA Mitre SdE
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 27, 2022 | CA Mitre SdE | 76 |
Sep 15, 2021 | CA Alvarado | 76 |
Mar 20, 2020 | Chacarita Juniors | 76 |
Sep 20, 2019 | CA Mitre SdE | 76 |
May 20, 2019 | CA Mitre SdE | 75 |
Jan 20, 2019 | CA Mitre SdE | 74 |
Jan 8, 2019 | CA Mitre SdE | 73 |
Dec 2, 2018 | San Lorenzo | 73 |
Dec 1, 2018 | San Lorenzo | 73 |
Aug 3, 2018 | San Lorenzo đang được đem cho mượn: CA Mitre SdE | 73 |
Jul 29, 2018 | San Lorenzo đang được đem cho mượn: CA Mitre SdE | 70 |
Dec 2, 2017 | San Lorenzo | 70 |
Dec 1, 2017 | San Lorenzo | 70 |
Aug 25, 2017 | San Lorenzo đang được đem cho mượn: Almagro | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Rafael Viotti | AM(PT),F(PTC) | 37 | 77 | ||
![]() | Cristian Díaz | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
![]() | Marcos Sánchez | HV(PT),DM(PTC) | 34 | 78 | ||
![]() | Carlos López | GK | 33 | 75 | ||
![]() | Daniel González | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Lucio Compagnucci | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
![]() | Santiago Rosales | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
![]() | Brian Mieres | HV,DM(P) | 29 | 76 | ||
![]() | Óscar Piris | HV(C) | 35 | 78 | ||
29 | ![]() | Favio Cabral | F(C) | 24 | 75 | |
![]() | AM,F(PT) | 23 | 70 | |||
2 | ![]() | Nicolás Goitea | HV,DM(C) | 27 | 78 | |
40 | ![]() | Gonzalo Valdivia | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 73 | |
![]() | Axel Batista | AM(PTC) | 22 | 75 |